Có 2 kết quả:
分析师 fēn xī shī ㄈㄣ ㄒㄧ ㄕ • 分析師 fēn xī shī ㄈㄣ ㄒㄧ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) analyst
(2) commentator
(2) commentator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) analyst
(2) commentator
(2) commentator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0